Có 2 kết quả:

合作农场 hé zuò nóng chǎng ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ ㄋㄨㄥˊ ㄔㄤˇ合作農場 hé zuò nóng chǎng ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ ㄋㄨㄥˊ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

collective farm, Russian: kolkhoz

Từ điển Trung-Anh

collective farm, Russian: kolkhoz