Có 2 kết quả:
合作农场 hé zuò nóng chǎng ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ ㄋㄨㄥˊ ㄔㄤˇ • 合作農場 hé zuò nóng chǎng ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ ㄋㄨㄥˊ ㄔㄤˇ
hé zuò nóng chǎng ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ ㄋㄨㄥˊ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
collective farm, Russian: kolkhoz
Bình luận 0
hé zuò nóng chǎng ㄏㄜˊ ㄗㄨㄛˋ ㄋㄨㄥˊ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
collective farm, Russian: kolkhoz
Bình luận 0